Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 24-05-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 00:46 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 62 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 80 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,928.00 37.01 | 15,928.00 -58.91 | 16,028.00 -230.66 |
Đô la Canada | CAD | 17,219.00 -51.00 | 17,270.00 -40.00 | 17,464.00 -16.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 22,610 | 23,220 31.00 | 23,080 23,080 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,258.00 -100.00 | 3,518.00 100.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,450.00 43.00 | 3,604.00 -74.00 |
Euro | EUR | 25,731 -260.00 | 25,993 -63.00 | 26,593 -143.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,089 188.00 | 29,465 227.00 | 29,967 -79.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,937.50 -1.50 | 2,958.21 2.21 | 3,002.48 -53.52 |
0.00 | 1.65 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 335.17 | 348.32 |
Yên Nhật | JPY | 209.00 -1.98 | 211.00 0.93 | 215.00 -2.48 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.91 17.91 | 19.31 19.31 | 20.71 1.82 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,729 | 79,739 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.47 0.02 | 2.95 0.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,248.70 5,248.70 | 0.00 -5,553.30 | 5,720.14 94.99 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,642.00 -5.00 | 2,722.00 7.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,200.00 143.00 | 0.00 -15,464.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 438.00 | 468.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 328.00 -33.34 | 404.00 1.37 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,222.06 | 6,466.15 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,410.00 78.00 | 2,472.00 -109.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,770.00 6.00 | 16,870.00 6.00 | 17,078.00 -91.00 |
Bạc Thái | THB | 681.45 681.45 | 725.79 17.79 | 749.45 -44.55 |
Đô la Đài Loan | TWD | 653.00 653.00 | 653.00 -70.00 | 688.00 -131.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,350 30.00 | 23,350 10.00 | 23,450 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 26 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.